Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Atlas Copco 10kVA
Máy Phát Điện Atlas Copco 10kVA DPAS 10 ELS
Công suất liên tục | 8.7 kVA |
Công suất dự phòng | 9.7 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 13A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 2 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 63 |
Kích thước (LxWxH) | 1860x840x1230 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 567 |
Động cơ của máy phát điện Atlas Copco 10kVA |
|
Model | 403A-11G1 |
Xuất xứ | EU |
Hãng sản xuất động cơ | Perkins |
Số xi lanh | 3 L |
Tỉ số nén | 23:1 |
Công suất liên tục | 7.2 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử/ Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 5.2 lít |
Dung tích nhớt | 4.9 lít |
Dung tích xi lanh | 1.131 lít |
Hành trình pit tong | 77×81 |
Đầu phát của máy phát điện Atlas Copco 10kVA |
|
Hãng sản xuất | LEROY SOMER |
Công suất liên tục | 10 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Atlas Copco 10kVA |
|
Máy phát điện Atlas Copco 10kVA sử dụng Control panel DSE4420 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
xuân –
bác nào hướng dẫn em cách dùng con Atlas Copco 10kVA với