Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Atlas Copco 140kVA
Máy Phát Điện Atlas Copco 140kVA DPAS 150 ELS
Công suất liên tục | 135 kVA |
Công suất dự phòng | 149 kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 230V/400V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 205A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 23.6 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 71 |
Kích thước (LxWxH) | 3400x1100x1755 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 2048 kg |
Động cơ của máy phát điện Atlas Copco 140kVA |
|
Model | 1006TAG |
Xuất xứ | EU |
Hãng sản xuất động cơ | Perkins |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 17.0:1 |
Công suất liên tục | 109 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử/ Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 37 lít |
Dung tích nhớt | 19 lít |
Dung tích xi lanh | 5.99 lít |
Hành trình pit tong | 100×127 |
Đầu phát của máy phát điện Atlas Copco 140kVA |
|
Hãng sản xuất | LEROY SOMER |
Công suất liên tục | 135 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Atlas Copco 140kVA |
|
Máy phát điện Atlas Copco 140kVA sử dụng Control panel DSE7320 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
văn –
máy phát điện Atlas Copco 140kVA tiêu hao nhiên liệu bao nhiêu lít /h các bác nhỉ ?