Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Atlas Copco 400kVA
Máy Phát Điện Atlas Copco 400kVA DVAS 440 E ME
Công suất liên tục | 400kVA |
Công suất dự phòng | 437kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 578A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 80 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 71 |
Kích thước (LxWxH) | 4580x1500x2235 mm |
Bình nhiên liệu | 590 lít |
Trọng lượng | 4755 kg |
Động cơ của máy phát điện Atlas Copco 400kVA |
|
Model | TAD 1344 GE |
Xuất xứ | EU |
Hãng sản xuất động cơ | Volvo |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 18,1:1 |
Công suất liên tục | 389kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 44 lít |
Dung tích nhớt | 36 lít |
Dung tích xi lanh | 12,870 lít |
Hành trình pit tong | 131×158 |
Đầu phát của máy phát điện Atlas Copco 400kVA |
|
Hãng sản xuất | MeccAlte (Italy) |
Công suất liên tục | 437kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Atlas Copco 400kVA |
|
Máy phát điện Atlas Copco 400kVA sử dụng Control panel DSE7320 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
trung –
bác nào so sánh chất lượng Máy phát điện Atlas Copco và perkins giúp em với