Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Cummins 344kVA
Máy Phát Điện Cummins 344kVA CDS-378KT/B
Công suất liên tục | 344kVA (275Kw) |
Công suất dự phòng | 378kVA (302Kw) |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 527.6 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 54.9 lít/h |
Độ ồn | 75±3 dB(A) |
Kích thước (LxWxH) | 4200 x 1400 x 2100 mm |
Bình nhiên liệu | 600 lít |
Trọng lượng | 3980 kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins 344kVA |
|
Model | NTA855-G2A |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
Số xi lanh | 6L |
Tỉ số nén | 14:1 |
Công suất liên tục | 312 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học/Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 18l |
Dung tích nhớt | 38.6 |
Dung tích xi lanh | 14 lít |
Hành trình pit tong | 105 x 125 mm |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 344kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 344 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Hình ảnh thực tế Máy phát điện Cummins 344kVA
Đạt –
Xưởng mình dùng hết công suất thì khoảng 300kw thì dùng máy này có phù hợp không.
Trần minh phú –
Con này nhuốt bao nhiêu lít/h bạn ơi