Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Denyo 1000kVA
Máy Phát Điện Denyo 1000kVA DCA-1100SPK
| Công suất liên tục | 1000 kVA |
| Công suất dự phòng | 1100 kVA |
| Số pha | 3 |
| Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 1515 A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải( lít/h) | 152lít/h |
| Độ ồn dB(A) @7m | 70 |
| Kích thước (LxWxH) | 6510x2200x2790 mm |
| Bình nhiên liệu | 600 lít |
| Trọng lượng | 13000 kg |
Động cơ của máy phát điện Denyo 1000kVA | |
| Model | SAA12V140 |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Hãng sản xuất động cơ | Komatsu |
| Số xi lanh | V12 |
| Kiểu động cơ | Phun trực tiếp, Turbo |
| Công suất liên tục | 861 kW |
| Ắc quy | 145G51×4 |
| Dung tích nước làm mát | 237 lít |
| Dung tích nhớt | 207 lít |
| Dung tích xi lanh | 30.480 lít |
| Hành trình pit tong | 140*165 |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 1000kVA | |
| Hãng sản xuất | Denyo |
| Công suất liên tục | 1000 kVA |
| Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
| Cấp cách điện | F |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Denyo 1000kVA | |
| Máy phát điện Denyo 1000kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
| Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |













Vương Anh Tú –
Máy chạy đc đến công suất 1050 ko tư vấn giúp mình nhé đang rất cần