Thông Số Kỹ Thuật Của Máy phát điện Denyo 14kVA 1 pha
Máy phát điện Denyo 14kVA 1 pha DCA 18ESX-DA
Công suất liên tục | 14kVA |
Công suất dự phòng | 15kVA |
Số pha | 1 pha |
Điện áp/ Tần số | 230/400V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Dòng điện | Đang cập nhật…. |
Tiêu hao nhiên liệu tải( lít/h) | 3.6 L/H |
Độ ồn | 65dB @7m |
Kích thước (LxWxH) | 1540 x 680 x 900mm |
Bình nhiên liệu | 62 lít |
Trọng lượng | 591 kg |
Động cơ của máy phát điện Denyo 14kVA 1 pha |
|
Model | V2203-EB |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 23:1 |
Công suất liên tục | 15.2kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 8.1 lít |
Dung tích nhớt | 7.6 lít |
Dung tích xi lanh | 2.2 lít |
Hành trình pit tong | 87 x 92.4 mm |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 14kVA 1 pha |
|
Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Denyo |
Công suất liên tục | 14kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 1 pha, 2 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Denyo 14kVA |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Denyo | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.