Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Denyo 75kVA
Máy Phát Điện Denyo 75kVA DCA-75SPI-1
Công suất liên tục | 75 kVA |
Công suất dự phòng | 78.8 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 60Hz |
Tốc độ vòng quay | 1800 Vòng/phút |
Dòng điện | 114A |
Tiêu hao nhiên liệu tải( lít/h) | 12.5 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 63 |
Kích thước (LxWxH) | 2630x1000x1300 mm |
Bình nhiên liệu | 155 lít |
Trọng lượng | 1590 kg |
Động cơ của Máy phát điện Dmnyo 75kVA |
|
Model | A-6BG1 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | ISUZU |
Số xi lanh | 6 L |
Kiểu động cơ | Phun trực tiếp |
Công suất liên tục | 68.4 kW |
Ắc quy | 95E41R×2 |
Dung tích nước làm mát | 22.9 lít |
Dung tích nhớt | 19.3 lít |
Dung tích xi lanh | 6.494 lít |
Hành trình pit tong | 105*125 |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 75kVA |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 75 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển của máy phát điện Denyo 75kVA |
|
Máy phát điện Denyo 65kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.