Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Isuzu 75kVA
Máy Phát Điện Isuzu 75kVA IDS-83T
| Công suất liên tục | 75kVA |
| Công suất dự phòng | 83kVA |
| Số pha | 3 pha |
| Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 108 A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 20 lít/h |
| Độ ồn | 75±2 dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) | 2800x1000x1400 |
| Bình nhiên liệu | 150 lít |
| Trọng lượng | 1000 kg |
Động cơ của máy phát điện Isuzu 75kVA | |
| Model | 6BG1 |
| Xuất xứ | Nhật, Trung quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Isuzu |
| Số xi lanh | 6 L |
| Tỉ số nén | 17.4:1 |
| Công suất liên tục | 66kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
| Dung tích nước làm mát | Đang cập nhật |
| Dung tích nhớt | 15 lít |
| Dung tích xi lanh | 2.771 lít |
| Hành trình pit tong | 93×102 |
Đầu phát của máy phát điện Isuzu 75kVA | |
| Hãng sản xuất | Linz |
| Công suất liên tục | 62.5kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Isuzu 75kVA | |
| Máy phát điện Isuzu 75kVA sử dụng Control panel DataKom | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |













Phạm Trung –
máy này chạy nguyên liệu gì vậy, 75kva thì tải đc bao nhiêu chiếc điều hòa 1200?