Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Iveco 450kVA
Máy Phát Điện Iveco 450kVA IVS-495T
Công suất liên tục | 450kVA |
Công suất dự phòng | 495kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400/230V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 800 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 96 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 4500 x 1450 x 2190 mm |
Bình nhiên liệu | 260 lít |
Trọng lượng | 4340 kg |
Động cơ của máy phát điện Iveco 450kVA 3pa |
|
Model | C13 TE6W |
Xuất xứ | Italya |
Hãng sản xuất động cơ | FPT-IVECO |
Số xi lanh | 6 L |
Tỉ số nén | 16.5:1 |
Công suất liên tục | 360kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 21 lít |
Dung tích nhớt | 11 lít |
Dung tích xi lanh | 12,88 lít |
Hành trình pit tong | 102×120 |
Đầu phát của máy phát điện Iveco 450kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/Linz |
Công suất liên tục | 450kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Iveco 450kVA |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
hiep –
máy bên này giá rẻ hơn nhiêu so với bên khác