Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Kofo 100kVA
Máy Phát Điện Kofo 100kVA KDS-110T/B
Công suất liên tục | 100kVA ( 80kw) |
Công suất dự phòng | 110kVA ( 88kw) |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 151 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 26lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2900*1100*1600 mm |
Bình nhiên liệu | 156 lít |
Trọng lượng | 1685 Kg |
Động cơ của máy phát điện Kofo 100kVA |
|
Model | R6105ZLDS |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Kofo |
Số xi lanh | 6L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất liên tục | 100 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học/Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 13 lít |
Dung tích nhớt | 17lít |
Dung tích xi lanh | 6.49 lít |
Hành trình pit tong | 105 x 125 mm |
Đầu phát của máy phát điện Kofo 100kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 100 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp/ Smartgen | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Hình ảnh thực tế máy phát điện công suất 100kVA thương hiệu Kofo
Diệu Linh –
Trước khi mua còn khá do dự , bây h mới thấy thật đúng đắn khi chọn nó , càm ơn tổng kho máy phát điện nhé