Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Kofo 60kVA
Máy Phát Điện Kofo 60kVA KDS-66T/B
Công suất liên tục | 60kVA ( 48kW) |
Công suất dự phòng | 66kVA ( 52,8kW) |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 90 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 18 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2350 x 900 x 1300 mm |
Bình nhiên liệu | 128 lít |
Trọng lượng | 1214 kg |
Động cơ của máy phát điện Kofo 60kVA |
|
Model | N4105ZDS |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Kofo |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 17:1 |
Công suất liên tục | 66 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học/Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 15 lít |
Dung tích nhớt | 16 lít |
Dung tích xi lanh | 4.33 lít |
Hành trình pit tong | 80 x 90 mm |
Đầu phát của máy phát điện Kofo 60kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 60 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Kofo |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp/ Smartgen | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 2350 x 900 x 1300 mm |
Trọng Lượng | 1214 kg |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Hình ảnh thực tế Máy phát điện Kofo 60kVA
thu118 –
lỡ mua máy rồi chứ không dùng sang denyo, độ ồn to quá để gầm cầu thang mà kêu không nói chuyện được, động cơ độ tốn nhiên liệu cũng ổn