Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Kofo 70kVA
Máy Phát Điện Kofo 70kVA KDS-80T/B
| Công suất liên tục | 73kVA ( 58kW) |
| Công suất liên tục | 80kVA ( 73kW) |
| Số pha | 3 Pha |
| Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 110 A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 19 lít/h |
| Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) | 2450x1000x1300 mm |
| Bình nhiên liệu | 128 lít |
| Trọng lượng | 1260 kg |
Động cơ của máy phát điện Kofo 70kVA | |
| Model | N4105ZLDS |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Kofo |
| Số xi lanh | 4L |
| Tỉ số nén | 17:1 |
| Công suất liên tục | 72kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Cơ học/Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 13 lít |
| Dung tích nhớt | 16 lít |
| Dung tích xi lanh | 4.67 lít |
| Hành trình pit tong | 80 x 90 mm |
Đầu phát của máy phát điện Kofo 70kVA | |
| Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
| Công suất liên tục | 73kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Kofo | |
| Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp/ Smartgen | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Kích thước (D x R x C) | 2550 x 1170 x 1490 mm |
| Trọng Lượng | 550 kg |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Hình ảnh thực tế Máy phát điện Kofo 70kVA
















Hồng Thu –
Kofo 70kva này dùng bảng điều khiển hay là màn hình LCD vậy nhỉ?