Thông Số Kỹ Thuật Của Máy phát điện Kubota 40kVA
Máy phát điện Kubota 40kVA KuDS-44T
Công suất liên tục | 40kVA |
Công suất dự phòng | 44kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400/230V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Dòng điện | 60.6A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 7L/H |
Độ ồn | 70±2(dB)A |
Kích thước (LxWxH) | 2350*1000*1250mm |
Bình nhiên liệu | 70 lít |
Trọng lượng | 1000 kg |
Động cơ của máy phát điện Kubota 40kVa |
|
Model | V3300-T |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 23:1 |
Công suất liên tục | 35.3kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 5.5 lít |
Dung tích nhớt | 13.2 lít |
Dung tích xi lanh | 3.318 lít |
Hành trình pit tong | 98 x 110 mm |
Đầu phát của máy phát điện Kubota 40kVA |
|
Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 40kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Kubota 40kVA |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.