Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Mitsubishi 1000kVA
Máy Phát Điện Mitsubishi 1000kVA MDS-1100T
Công suất liên tục | 1000kVA |
Công suất dự phòng | 1100kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 1515 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 260 lít/h |
Độ ồn | 75±3 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 4330x1760x2380 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 8400 Kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 1000kVA |
|
Model | S12H-PTA (Turbo charged) |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
Số xi lanh | V12 |
Tỉ số nén | 14.0:1 |
Công suất liên tục | 890kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 100 lít |
Dung tích nhớt | 180lít |
Dung tích xi lanh | 37.11 lít |
Hành trình pit tong | 150 x 175 mm |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 1000kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 1000kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 1000kVA |
|
Máy phát điện Mitsubishi 1000kVA sử dụng Control panel D300 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | Báo giá chi tiết |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Hùng –
Xưởng May tại Hưng Yên: Máy đủ công suất và đầy đủ giấy tờ Nhập khẩu – Tốt!
Khánh –
Máy phát mitshubisi 1000kva dùng đc cho mô hình như thế nào hay cho lượng thiết bị công suất như mào vậy ạ