Thông Số Kỹ Thuật Của Máy phát điện Mitsubishi 2000kVA
Máy phát điện Mitsubishi 2000kVA MD-2000 T/B
| Công suất liên tục | 2000kVA |
| Công suất dự phòng | 2200kVA |
| Số pha | 3 |
| Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 420 lít/h |
| Độ ồn | 78dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) | 5450x2250x2530 mm |
| Bình nhiên liệu | Đang cập nhật… |
| Trọng lượng | 13800 kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 2000kVA | |
| Model | S16R-PTAA2 |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
| Số xi lanh | V16 |
| Tỉ số nén | 14:0:1 |
| Công suất liên tục | 1684kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 400 lít |
| Dung tích nhớt | 230 lít |
| Dung tích xi lanh | 65.37 lít |
| Hành trình pit tong | 170×180 mm |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 2000kVA | |
| Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen/Sinocox |
| Công suất liên tục | 2000kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 2000kVA | |
| Bảng điều khiển (Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.