Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Perkins 100kVA
Máy Phát Điện Perkins 100kVA PDS-110T/B
Công suất liên tục | 100kVA |
Công suất dự phòng | 110kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 151 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 26.9 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2800x1130x1565 mm |
Bình nhiên liệu | 220 lít |
Trọng lượng | 1650 Kg |
Động cơ của máy phát điện Perkins 100kVA |
|
Model | 1104C-44TAG2 (Turbo) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Perkins |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 18.23:1 |
Công suất liên tục | 80kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 12.6L |
Dung tích nhớt | 8 L |
Dung tích xi lanh | 4,4 lít |
Hành trình pit tong | 105×127 mm |
Đầu phát của máy phát điện Perkins 100kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 100kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Perkins 100kVA |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
admin –
Động cơ Perkins có 3 lựa chọn xuất xứ: Anh (UK), Ấn Độ (India) và Trung Quốc (China)