Thông Số Kỹ Thuật Của Máy phát điện Iveco 85kVA
Máy phát điện Iveco 85kVA EP95S/I
Công suất liên tục | 85kVA |
Công suất dự phòng | 94kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Dòng điện | Đang cập nhật… |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 19.3 L/H |
Độ ồn | 75dB @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2850 X 1000 X 1420 mm |
Bình nhiên liệu | Đang cập nhật |
Trọng lượng | 1500 kg |
Động cơ của máy phát điện Iveco 85kVA |
|
Model | N45TM1A |
Xuất xứ | Italia |
Hãng sản xuất động cơ | Iveco |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 2 |
Công suất liên tục | 81kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 18.5 lít |
Dung tích nhớt | 12.8 lít |
Dung tích xi lanh | 4.5 lít |
Hành trình pit tong | 104 X 132 |
Đầu phát của máy phát điện Iveco 85kVA |
|
Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Linz/Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 85kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Iveco 85kVA |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.