Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Denyo 10kVA
Máy Phát Điện Denyo 10kVA DCA 13LSK
Công suất liên tục | 10.5 kVA |
Công suất dự phòng | 11 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 16A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 2.4 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 58 |
Kích thước (LxWxH) | 1390x650x900 mm |
Bình nhiên liệu | 62 lít |
Trọng lượng | 503 kg |
Động cơ của máy phát điện Denyo 10kVA |
|
Model | D1403-K3A |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 3 L |
Kiểu động cơ | Buồng xoáy |
Công suất liên tục | 10.2 kW |
Ắc quy | 80D26R x 1 |
Dung tích nước làm mát | 6.4 lít |
Dung tích nhớt | 5.6 lít |
Dung tích xi lanh | 1.393 lít |
Hành trình pit tong | 80*92.4 |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 10kVA |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 10.5 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển của máy phát điện Denyo 10kVA |
|
Máy phát điện Denyo 10kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Lê trọng Tấn –
Xin hỏi máy này có tải đc thang máy 500kg vậy?