Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Denyo 30kVA
Máy Phát Điện Denyo 30kVA DCA 35 SPK – DA
Công suất liên tục | 30 kVA |
Công suất dự phòng | 31.5 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 45A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 5.8 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 60 |
Kích thước (LxWxH) | 1900x860x990 mm |
Bình nhiên liệu | 82 lít |
Trọng lượng | 890 kg |
Động cơ của máy phát điện Denyo 30kVA |
|
Model | V3300-EB |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 4 L |
Kiểu động cơ | Buồng xoáy |
Công suất liên tục | 28.3 kW |
Ắc quy | 95D31R x 1 |
Dung tích nước làm mát | 10.5 lít |
Dung tích nhớt | 13.2 lít |
Dung tích xi lanh | 3.318 lít |
Hành trình pit tong | 98*110 |
Đầu phát của máy phát điện Denyo 30kVA |
|
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 30 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Tủ điều khiển của máy phát điện |
|
Máy phát điện Denyo 30kVA sử dụng tủ điều khiển của Denyo | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (D x R x C) | 1900x860x990 mm |
Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Hình ảnh thực tế máy phát điện công suất 30 kVA thương hiệu Denyo
Lê trọng Tấn –
Hợp lý với gia đình tôi