Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện FPT Iveco 450kVA GP505-N/I
Máy Phát Điện FPT Iveco 450kVA GP505-N/I GP505-N/I
Công suất liên tục | 450kVA |
Công suất dự phòng | 495kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 400/230V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Dòng điện | 800A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 72,5 lít/h |
Độ ồn | 69 dB (A) ±3 |
Kích thước (LxWxH) | 4500x1450x2190 mm |
Bình nhiên liệu | 260 lít |
Trọng lượng | 4340 kg |
Các model máy phát điện FPT Iveco 450kVA |
|
Máy trần | GP505A/I-N |
Có vỏ chống ồn | GP505S/I-N |
Động cơ của máy phát điện FPT Iveco 450 kVA |
|
Hãng sản xuất động cơ | FPT Industrial |
Model | FPT C13 TE6W |
Xuất xứ | Italy |
Đầu phát của máy phát điện FPT Iveco 450kVA |
|
Hãng sản xuất | MECC ALTE ECO40-2S/4 |
Công suất liên tục | 450kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện |
|
Bảng điều khiển: COMAP AMF 9 NT | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.