Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Mitsubishi 2100kVA
Máy Phát Điện Mitsubishi 2100kVA MD-2250T
Công suất liên tục | 2100kVA |
Công suất dự phòng | 2250kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 3098 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 458 lít/h |
Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 5780x2230x2550 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 14400 Kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 2100kVA |
|
Model | S16R-PTAA2 (Turbo charged) |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
Số xi lanh | V16 |
Tỉ số nén | 14.0:1 |
Công suất liên tục | 1728kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 170 lít |
Dung tích nhớt | 230lít |
Dung tích xi lanh | 65.37 lít |
Hành trình pit tong | 170 x 180 mm |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 2100kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 2100kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 2100kVA |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Nguyên –
Trọng lượng hơn 14 tấn, Công thêm hệ thống khí thải, bồn dầu phụ… đơn vị đã thi công và hoàn thiện trong vòng 10 ngày. Cảm ơn đã kịp tiến độ bàn giao.