Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện 42kVA Động cơ Perkins GP44-N
Máy Phát Điện 42kVA Động cơ Perkins GP44-N GP44-N
| Công suất liên tục | 42kVA |
| Công suất dự phòng | 46kVA |
| Số pha | 3 pha |
| Điện áp/ Tần số | 400/230V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
| Dòng điện | 63A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 8,2 lít/h |
| Độ ồn | 60 dB (A) ±3 |
| Kích thước (LxWxH) | 1950x750x1275mm |
| Bình nhiên liệu | 100 lít |
| Trọng lượng | 890 kg |
Các model tổ máy phát điện 42kVA model GP44-N | |
| Máy trần | GP44A/P-N |
| Có vỏ chống ồn | GP44SH/P-N |
| Có vỏ Kiểu 2 | GP44S/P-N |
Động cơ của máy phát điện 42kVA model GP44-N | |
| Hãng sản xuất động cơ | Perkins |
| Model | 1103A-33TG1 |
| Xuất xứ | UK |
Đầu phát của máy phát điện phát điện 42kVA model GP44-N | |
| Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Linz/ Mecc/ Stamford |
| Công suất liên tục | 45kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện | |
| Bảng điều khiển(Lựa chọn): ComAp/ Deepsea/ Datakom | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.