Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Cummins 1500kVA
Máy Phát Điện Cummins 1500kVA CD-1650KT/B
| Công suất liên tục | 1500kVA (1200kW) |
| Công suất dự phòng | 1650kVA (1320kW) |
| Số pha | 3 pha |
| Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 2300 A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 238 lít/h |
| Độ ồn | 92±3 dB(A) |
| Kích thước máy trần (LxWxH) | 5050x2150x2480 mm |
| Trọng lượng | 9950 kg |
| Bình nhiên liệu | Tùy chọn |
Động cơ của máy phát điện Cummins 1500kVA | |
| Model | KTA50-GS8 |
| Xuất xứ | Trung quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
| Số xi lanh | 16 V |
| Tỉ số nén | 14.9:1 |
| Công suất liên tục | 1287kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 165 lít |
| Dung tích nhớt | 204 lít |
| Dung tích xi lanh | 50,3 lít |
| Hành trình pit tong | 159×159 mm |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 1500kVA | |
| Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
| Công suất liên tục | 1500kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins | |
| Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Hình ảnh thực tế Máy phát điện Cummins 1500kVA


















Vũ Phước –
Máy Cummins 1500kVA này Tôi chưa thấy Dung tích bình nhiên liệu