Thông Số Kỹ Thuật Của Máy phát điện Mitsubishi 1650kVA
Máy phát điện Mitsubishi 1650kVA MD-1825T/B
Công suất liên tục | 1650kVA |
Công suất dự phòng | 1825kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Dòng điện | Đang cập nhật.. |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 350L/H |
Độ ồn | 75±3@7m |
Kích thước (LxWxH) | 12192 x 2438 x 2896 mm |
Bình nhiên liệu | Đang cập nhật… |
Trọng lượng | 22600 kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 1650kVA |
|
Model | S16R-PTA |
Xuất xứ | Nhật Bản, Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 16V |
Tỉ số nén | 14:1 |
Công suất liên tục | 1620kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 170 lít |
Dung tích nhớt | 230 lít |
Dung tích xi lanh | 65.37 lít |
Hành trình pit tong | 170 x 180 mm |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 1650kVA |
|
Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 1650kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 1650kVA |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.