Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Kubota 10kVA
Máy Phát Điện Kubota 10kVA KuDS-11T
Công suất liên tục | 10kVA |
Công suất dự phòng | 11kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 15 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 3 lít/h |
Độ ồn | 64±2(dB)A |
Kích thước máy (LxWxH) | 1470*750*920mm |
Bình nhiên liệu | 30 lít |
Trọng lượng | 600 kg |
Động cơ của máy phát điện Kubota 10kVA |
|
Model | V1505 |
Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) |
Hãng sản xuất động cơ | Kubota |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 14.0:1 |
Công suất liên tục | 11,1 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | Báo giá chi tiết |
Dung tích nhớt | 5.1 lít |
Dung tích xi lanh | 1123 cc |
Hành trình pit tong | 78 x 78.4 mm |
Đầu phát của máy phát điện Kubota 10kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 10 kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Kubota 10kVA |
|
Máy phát điện Kubota 10kVA sử dụng Control panel D300 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Bảo An –
ko thấy ghi kick thước máy , tư vấn giúp mình nhé mình đang cần đặt máy ở dưới chân cầu thang