Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Mitsubishi 20kVA
Máy Phát Điện Mitsubishi 20kVA MDS-22T/S
Công suất liên tục | 20kVA |
Công suất dự phòng | 22kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 30 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 6.1 lít/h |
Độ ồn | 65±3 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) | 1950x880x1100 mm |
Bình nhiên liệu | 50 lít |
Trọng lượng | 711 kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 20kVA |
|
Model | S4Q2 |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 22:1 |
Công suất liên tục | 19.9 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 4 lít |
Dung tích nhớt | 6.5 lít |
Dung tích xi lanh | 2.505 lít |
Hành trình pit tong | 88 x 103 |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 20kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 20kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Hình ảnh thực tế máy phát điện công suất 20kVA thương hiệu Mitsubishi
Thắm –
Có anh bạn cạnh nhà giới thiệu mua máy phát điện Mitsubishi 20kVA của Tổng Kho rất khen. Tôi cũng đã mua 1 máy tương tự, thấy rất đang đồng tiền bỏ ra.