Thông Số Kỹ Thuật Của Máy phát điện SDEC 73kVA
Máy phát điện SDEC 73kVA SSDS-80T
Công suất liên tục | 73kVA |
Công suất dự phòng | 80kVA |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 230/400V/50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Dòng điện | 110A |
Tiêu hao nhiên liệu tải | 20.2 L/H |
Độ ồn | 75±3dB @7m |
Kích thước (LxWxH) | 2500*1400*1500 mm |
Bình nhiên liệu | 160lít |
Trọng lượng | 1350kg |
Động cơ của máy phát điện SDEC 73kVA |
|
Model | SC4H115D2 |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ | SDEC |
Số xi lanh | 4L |
Tỉ số nén | 17.3:1 |
Công suất liên tục | 86kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học |
Dung tích nước làm mát | 6.8 lít |
Dung tích nhớt | 13 lít |
Dung tích xi lanh | 4.3 lít |
Hành trình pit tong | 105 x 124 mm |
Đầu phát của máy phát điện SDEC 73kVA |
|
Hãng sản xuất (Lựa chọn) | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 73kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện SDEC 73kVA |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.